THIẾT KẾ YADEA I6
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng linh hoạt di chuyển trên đường phố.
- Giảm sốc 1.500.000đ
- Bảo hành chính hãng 3 năm
- Hỗ trợ trả góp 0% nhanh chóng
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng linh hoạt di chuyển trên đường phố.
Chỉ dẫn màn hình đồng hồ

Cơ sinh học

| Tốc độ tối đa 25 km/h |
Công suất tối đa 250 W |



| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG | YADEA I6 |
| Dài x rộng x cao (mm) |
1435×670×980 mm
|
|
Màn hình
|
Màn hình tinh thể lỏng 6.6 inch
|
| Chiều cao yên xe | |
|
Khối lượng bản thân
|
|
| 75 kg | |
| Dung tích cốp xe | |
|
ĐỘNG CƠ
|
YADEA I6 |
|
Loại động cơ
|
Động cơ điện một chiều không chổi than
|
|
Công suất danh định
|
210 W
|
| Công suất tối đa |
250 W
|
| Tốc độ tối đa |
25km/h
|
|
ẮC QUY
|
YADEA I6 |
|
Loại ắc quy
|
Ắc quy Thiên Năng
|
|
Dung lượng ắc-quy
|
48V13Ah
|
|
Độ dài quãng đường
|
65kg; 30km/ h; 55km
|
|
Thời gian sạc
|
7-8 tiếng
|
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
YADEA I6
|
|
Loại lốp
|
Lốp không săm
|
|
Thông số lốp (trước/sau)
|
trước 14×2.125 | sau 14×2.125
|
|
Loại vành
|
MT1.5X10
|
|
Đường kính vành trước/sau
|
10/10inch
|
|
Hệ thống phanh
|
Tang trống/ Tang trống
|
|
Hệ thống đèn
|
LED
|
|
Tổ hợp nút bấm
|
Cụm công tắc trái: xi nhan, còi; Cụm công tắc phải: Nút Parking, công tắc đèn;
|
|
Cách khởi động xe
|
Mở khóa bằng thẻ NFC hoặc khóa cơ
|
|
Chế độ lái
|
1 chế độ |